Thuật ngữ trong poker chi tiết và dễ hiểu nhất hiện nay

Nếu bạn mới biết tới poker, chắc chắn bạn sẽ gặp phải nhiều thuật ngữ poker rất lạ mà mình chưa biết. Các từ chuyên môn ấy sẽ xuất hiện khi chơi poker online, trong những tài liệu hướng dẫn về poker… Nhằm giúp bạn học chơi poker nhanh, dễ dàng hơn, vlott88 sẽ giúp bạn tìm hiểu thông tin về thuật ngữ trong poker trong bài sau.

Giới thiệu về poker

Đánh bài luôn là bộ môn giải trí yêu thích và thú vị. Tại Việt Nam, bộ bài tây với các trò chơi như tiến lên, ba cay, tá lả đã rất quen thuộc với rất nhiều người thuộc thế hệ 8x, 9x. Nhưng bạn có biết rằng trên thế giới có một trò chơi đánh bài còn hấp dẫn hơn cả và được gọi với tên “môn thể thao trí tuệ”? Đó chính là trò poker.

Tìm hiểu cơ bản về Poker
Tìm hiểu cơ bản về Poker

Poker đã có từ rất lâu nhưng nó chỉ phổ biến ở những nước phương Tây trước năm 2000. Sau này, Poker đã dần trở thành trò chơi mang tính quốc tế, có mặt ở mọi quốc gia. Đối với Việt Nam, trò này chỉ được biết tới trong giới du học sinh những năm 2000. Trong 10 năm gần đây, Poker chính thức du nhập vào Việt Nam và hiện đang được giới trẻ yêu thích.

>>>>>Xem thêm : Giải mã chi tiết thắc mắc kèo châu âu là gì của người chơi

Không chỉ là game đánh bài, Poker còn là nghề kiếm sống, một công việc part time với nhiều người. Nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về poker và cách chơi thì bạn đã đến đúng nơi, đúng chỗ rồi đó. Nhưng trước hết, bạn hãy đọc tiếp để biết thuật ngữ trong poker.

Các thuật ngữ trong Poker

Để bắt kịp với nhịp độ chơi poker người chơi phải cần làm quen với những thuật ngữ trong poker. Chắc hẳn người chơi đã từng bắt gặp các từ ngữ chuyên môn đó xuất hiện trong tài liệu chơi poker, trong sòng bài poker online. Đừng lo nếu chưa hiểu về nó, vlott88 sẽ gửi đến bạn tất cả những thuật ngữ trong poker phổ biến nhất.

Thuật ngữ trong poker về vị trí trên bàn

Dealer / Button / BTN – Đây là các vị trí có lợi thế nhất tại bàn cược,có tên gọi là người ngồi tại vị trí chia bài hay người chia bài. Ở vị trí này, người chơi có quyền đưa ra những hành động sau cùng ở những vòng cược (trừ vòng pre-flop).

Thuật ngữ vị trí trên bàn - trò chơi trong poker
Thuật ngữ vị trí trên bàn – trò chơi trong poker

Big Blind và small blind – Đây là vị t trí đặt tiền mù nhỏ và mù lớn kế tiếp bên trái dealer. Mức cược của big-blind: giới hạn thấp nhất tại những vòng cược còn lại.

Under the Gun (UTG) – Tên của vị trí liền kề bên trái small blind và big-blind. Tại vòng preflop, đây là vị trí thực hiện hành động đầu tiên. Tiếp theo là những vị trí  UTG+1, UTG+2…

Cut off / CO – là vị trí bên tay phải Dealer, đây là trước vị trí thực hiện hành động cuối cùng trên bàn cược và là vị trí có lợi thế đứng thứ 2.

Early Position (EP) – là vị trí hành động sớm, hay còn gọi là vị trí đầu vòng cược, nhóm người chơi tại vị trí này phải hành động trước mọi người chơi khác trên bàn.

Middle Position (MP) – là vị trí giữa bàn, ở vị trí này người chơi sẽ có được nhiều lựa chọn hơn so với vị trí Early Position, nhưng lại không có được lợi thế như Late Position.

Late Position (LP) – là vị trí cuối bàn, nhóm những vị trí có lợi thế như Cut off và dealer.

Thuật ngữ về cách chơi poker

Tight – lối chơi chặt chẽ, dùng để chơi các hand bài mạnh thường là AK, 88+, AQ,JTs, KQ.

Loose – chơi thoáng, chơi nhiều bài, ít khi chọn lọc hand.

Aggressive – là lối chơi tấn công hung bạo, dùng cược hay tố liên tục, ít sử dụng check hay call.

Passive – cách chơi thụ động, là cách chơi ngược lại với aggressive, Passive sử dụng check call nhiều hơn.

Tight Aggressive (TAG) – Là lối chơi tấn công, chặt chẽ. Những người chơi này sẽ chọn hand để chơi, khi đánh thì sẽ cược hoặc tố.

Loose Aggressive (LAG) – Là lối chơi thiên về tấn công, rất hiếu chiến. Người chơi thường cược và tố với rất nhiều bài.

Thuật ngữ trong poker cần biết
Thuật ngữ trong poker cần biết

Rock / Nit – Người chơi cần rất thận trọng chỉ nên cược khi có bài rất mạnh.

Maniac – Người chơi chiến chơi mọi hand.

Calling Station – Người chơi sẽ luôn theo bài đến showdown, và bất kể họ cầm bài gì.

Fish – Hay gà mờ, người chơi kém. Đây là kiểu người chơi mà ai cũng muốn đối đầu khi tham gia đánh poker ăn tiền.

Shark – Người chơi sở hữu kỹ năng cao, là đối thủ đáng lưu tâm.

Donkey (Donk) – đồ con lừa! Từ này mang hàm ý chế giễu, chỉ người chơi không có kỹ năng, là người chơi yếu.

Hit and Run – cách chơi chớp nhoáng, ăn sổi, khi ăn được là rời bàn, khiến cho đối phương không có cơ hội thực hiện trả đũa.

Thuật ngữ poker về các lá bài

Deck – là bộ bài dùng để đánh poker.

Burn / Burn Card – là lá bài không sử dụng (lá bài bị bỏ đi).

Community Cards – là các lá bài chung, mọi người chơi đều nhìn thấy và có thể dùng để kết hợp với bài tẩy ở trên tay mình, chúng được lật ra giữa bàn sau những vòng cược.

Hand – gồm 5 lá tốt nhất, có được khi kết hợp giữa bài chung và bài tẩy.

Hole Cards/Poker Cards – là bài tẩy các lá bài riêng của mỗi người.

Made Hand – liên kết mạnh, gồm 2 đôi trở lên, nắm giữ khả năng chiến thắng.

Draw – là bài đợi, chỉ các bài còn thiếu 1 hoặc 2 lá để có kết hợp mạnh hoàn chỉnh.

Monster draw – là bài đợi hit nhiều, xếp hạng manh. Ví dụ: bài vừa đợi thùng vừa đợi sảnh.

Trash – là bài rác, bài lẻ, bài không có cơ hội hit trong bất kỳ xếp hạng nào.

Kicker – là lá bài phụ cao nhất, nó quyết định người chiến thắng.

Thuật ngữ về những lá bài Poker
Thuật ngữ về những lá bài Poker

Over-pair – là bài tẩy, và nắm đôi cao nhất

Top pair – là đôi được tạo nên từ lá bài chung cao nhất ở trên bàn với bài tẩy.

Middle pair – là đôi tạo thành bởi lá bài chung nằm giữa bài tẩy vag Flop.

Bottom pair – là đôi tạo thành bởi lá bài chung nhỏ nhất ở trên bàn.

Broadway – Sảnh mạnh nhất trên bàn, tạo thành từ 10 đến A. Broadway card: những lá bài lớn từ A-T.

Wheel – Sảnh nhỏ nhất có thể tạo thành A, 2, 3, 4, 5. Wheel card: những lá bài nhỏ từ 2-5.

Suited connectors – bài đồng chất và liên tiếp. VD: 7♥︎8♥︎.

Pocket pair – bài tẩy là đôi.

Nuts – Bài mạnh nhất có thể tạo ra từ bài chung không thể thua.

Nut straight: sảnh lớn nhất.

Nut flush: thùng lớn nhất (trừ thùng phá sảnh).

Nut full-house: cù lũ lớnnhất.

2nd nut: bài mạnh thứ 2.

Board – Mặt bài trên bàn, chỉ tất cả bài chung đang được lật ra trên bàn.

Dry Board / Wet Board: mặt bài ít cửa đợi hit/ mặt bài nhiều cửa đợi.

Rainbow:cầu vồng, ý chỉ các lá bài chung trên bàn thuộc các chất bài khác nhau, không có cơ hội mua thùng. Rainbow là 1 ví dụ về dry board.

Play the board: Trường hợp 2 lá bài chung tạo nên hand mạnh nhất mà không cần dùng đến bài tẩy.

Two-tone: mặt bài có 2 chất.

Thuật ngữ chỉ hành động trong poker

Flat call – chỉ theo cược khi bài đủ mạnh để tố

Cold call– theo cược khi trước đó đã có người cược và người khác tố.

Open – mở cược, tức là người đầu tiên chủ động bỏ tiền vào pot. vd: open raise, open limp.

Limp – nhập cuộc bằng cách theo cược (call) chứ không tố. vd: call blind ở pre-flop.

Steal – cướp (pot), tức là cược/tố với mong muốn những người chơi khác sẽ fold.

Squeeze – hành động raise khi trước đó đã có một người bet và ít nhất 1 người call.

Isolate – cô lập 1 người chơi bằng cách raise đuổi hết những người khác.

Muck – không cho đối phương xem mình cầm bài gì ở cuối ván bài.

Bluff – cược láo, hù dọa mong đối thủ nghĩ mình có bài mạnh và bỏ cuộc.

Semi-bluff – cược hù dọa, nhưng không hoàn toàn là cược láo, bài của bạn vẫn có cơ hội cải thiện ở các vòng sau (chẳng hạn khi đang có bài đợi)

Donk bet – Tự dưng nhảy ra bet trước ở một vòng cược mới khi mình không phải là người bet ở vòng trước.

Barrel – Hành động bet liên tiếp ở mỗi vòng cược sau flop (flop, turn, river) như một cách tấn công, gâu sức ép lên đói phương

Double barrel: bet 2 vòng liên tiếp.

Triple barrel: bet đủ 3 vòng.

Continuation bet – cược liên hoàn, chỉ việc tiếp tuc đặt cược sau khi đã cược/tố ở vòng trước đó.

Slow play – chơi từ tốn với bài mạnh để bẫy đối thủ.

>>>>>Xem thêm : Hướng dẫn cách chơi Baccarat dành cho tân binh của Vlott88

Thuật ngữ về giải đấu poker

Satellite – Giải đấu khởi động, vệ tinh của những giải đấu lớn. Vd: chơi giải vệ tinh vòng loại để giành vé vào đánh giải đấu chính.

Final Table – Bàn chung kết, đây là bàn chơi hội tự những người chơi còn lại cuối cùng trong giải đấu, sau khi những người chơi khác bị loại dần.

Thuật ngữ trong Poker về giải đấu
Thuật ngữ trong Poker về giải đấu

Add-On – mua thêm chip, tùy chọn nhằm tăng số chip trên bàn của bạn, tạo lợi thế những người chơi khác.

Re-buy – mua thêm chip tùy chọn để ở lại giải đấu sau khi bạn đã bị thua hết chip.

Freeroll – Giải đấu miễn phí buy-in, nhưng có giải thưởng cho người chiến thắng.

Freezeout – Giải đấu không được phép mua thêm chip, nếu chơi thua hết chip là bị loại, không có re-buy.

In The Money (ITM) – những người chơi đã lọt vào danh sách có thể nhận thưởng của giải đấu.

Bubble – giai đoạn chỉ còn 1 người nữa bị loại thì tất cả người chơi còn lại lọt vào diện nhận thưởng In The Money.

Ante – Ở giai đoạn cuối của giải đấu mỗi người chơi phải đóng trước mỗi ván bài một số chip nhất định để bắt đầu.

Chip Leader – người có số chip nhiều nhất.

Bounty – Giải đấu mà trong đó bạn loại được một đối thủ bạn sẽ nhận thưởng ngay một khoản tiền.

Coin flip / Flip – Loại giải đấu tung đồng xu, 5 ăn 5 thua.

Thuật ngữ xì phé khác

Bankroll – vốn liếng hay vốn poker chỉ toàn bộ tiền có trong tài khoản poker.

Bankroll management – Quản lý vốn poker. Xem thêm: kỹ năng quản lý vốn poker.

Downswing – giai đoạn thua liên tục, bankroll sụt giảm.

Upswing – khoảng thời gian thắng liên tục, vốn liếng tăng mạnh.

Full Ring – Bàn chơi đủ người, chỉ loại bàn poker cần 9 hay 10 người.

Short-Handed – Bàn chơi thiếu người, từ 6 người chơi trở xuống.

Heads Up – đấu tay đôi.

Multiway – pot đông người chơi.

Range – Khoảng bài, tức tập hợp tất cả khả năng bài mà người chơi có thể nắm giữ.

Showdown – Thời điểm ngửa bài xác định ai thắng bằng cách so bài.

Tilt – Cay cú, mất bình tĩnh, nhất là sau khi thua nhiều.

Cần nắm chắc các thuật ngữ trước khi tham gia Poker
Cần nắm chắc các thuật ngữ trước khi tham gia Poker

Rake – phí nhà cái thu, hệ thống tự động trích từ tổng số tiền cược ở mỗi ván bài, thường là 3% đối với các nhà cái online.

Stack – chồng chip trên bàn của người chơi.

Stake / Limit – mức cược poker. Ví dụ bàn 1$/2$.

Street – Vòng đặt cược. Vd: pre-flop, flop, turn, river.

Enquity – tỷ lệ thắng ván bài.

Fold Enquity – Khả năng % bỏ bài của đối thủ.

Balance – Sự cân bằng trong đặt cược.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ những thuật ngữ trong Poker mà vlott88.info đã tổng hợp và giới thiệu. Thuộc và sử dụng thành thạo tất cả những thuật ngữ trên chứng tỏ bạn đã là một tay chơi poker chuyên nghiệp. Chúc các bạn thành công!

Related posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *